Có 2 kết quả:
四方脸 sì fāng liǎn ㄙˋ ㄈㄤ ㄌㄧㄢˇ • 四方臉 sì fāng liǎn ㄙˋ ㄈㄤ ㄌㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
square-jawed face
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
square-jawed face
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0